--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dồi dào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dồi dào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồi dào
+ adj
Abundant; profuse; plentiful
hàng hóa dồi dào
profuse goods
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
dồi dào
:
Abundant; profuse; plentifulhàng hóa dồi dàoprofuse goods
+
spitefulness
:
tính chất thù hằn; tính chất hằn học
+
lủn mủn
:
MeanTính lủn mủnTo be mean in disposionKhông để ý đến những cái lủn mủnnot to pay attention to mean things (trifles)
+
ant-thrush
:
(động vật học) loài két ăn kiến
+
ngau ngáu
:
Crunch[ing noise]Con mèo nhai con chuột ngau ngáuThe cat ate a mouse with a crunch[ing noise]